Triết học : Dùng cho các lớp nghiên cứu sinh và cao học không thuộc chuyên ngành triết học.T1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02465nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013480 | ||
005 | 20150529103949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018374 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
095 | |a 1T(075) | ||
100 | 1 | |a Vũ Ngọc Phan | |
245 | |a Triết học : |b Dùng cho các lớp nghiên cứu sinh và cao học không thuộc chuyên ngành triết học.T1 / |c Vũ Ngọc Phan;...;Cb.:Nguyễn Ngọc Long;... | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1993 | ||
300 | |a 346tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hilạp | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Trung quốc | ||
653 | |a Tây Âu | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a Ấn Độ | ||
700 | 1 | |a Doãn Chính | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Long | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 187 |d 187 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT006811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010127 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT016759 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2501 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT026707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2502 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2503 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2504 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2505 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2506 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |