Triết học : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc ngành triết học.T2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02786nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013474 | ||
005 | 20150529103948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018364 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 308.5 | ||
095 | |a 1D(09)((075) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Vui, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Triết học : |b Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc ngành triết học.T2 / |c Nguyễn Hữu Vui;... |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1993 | ||
300 | |a 232tr. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Tân | |
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Thanh-- | |
700 | 1 | |a Vũ Ngọc Pha | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 186 |d 186 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT000178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT003494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT006810 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT010126 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT013442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT016758 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2485 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT020074 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2486 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT023390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT026706 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p GT030022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2489 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p TK000178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2490 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p TK001178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2491 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p TK002178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 308_500000000000000 |7 0 |9 2492 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 308.5 |p TK003178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |