Ngành hàng không Việt Nam thực trạng và giải pháp phát triển /

Làm rõ vai trò của ngành Hàng không và phân tích kinh nghiệm phát triển ngành hàng không của một số nước trên thế giới, rút ra những bài học cho ngành hàng không Việt Nam. Nghiên cứu thực trạng ngành Hàng không Việt Nam từ năm 1995 đến nay về các mặt mạnh, yếu và những vấn đề đặt ra trong quá trình...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Huy Dương
Đồng tác giả: Phan, Huy Đường, 1950-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Kinh tế, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01890nam a2200265 4500
001 dlc000061362
005 20150529105059.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060070695 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 330.959 7 
090 |a 330.959 7  |b NG-D 2005 
100 1 |a Nguyễn, Huy Dương 
245 1 0 |a Ngành hàng không Việt Nam thực trạng và giải pháp phát triển /  |c Nguyễn Huy Dương ; Nghd. : PGS.TS. Phan Huy Đường 
260 |a H. :  |b Khoa Kinh tế,  |c 2005 
300 |a 112 tr. +  |e Đĩa mềm + tóm tắt 
520 |a Làm rõ vai trò của ngành Hàng không và phân tích kinh nghiệm phát triển ngành hàng không của một số nước trên thế giới, rút ra những bài học cho ngành hàng không Việt Nam. Nghiên cứu thực trạng ngành Hàng không Việt Nam từ năm 1995 đến nay về các mặt mạnh, yếu và những vấn đề đặt ra trong quá trình phát triển của ngành thời gian qua. Đề xuất một số giải pháp về hoàn thiện các văn bản pháp luật và cải cách hành chính, xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng, nâng cao năng lực cạnh tranh; đẩy nhanh hợp tác quốc tế; đổi mới cơ cấu tổ chức và quản lý cũng như xây dựng và củng cố cơ sở hạ tầng, tăng cường các nguồn vốn đầu tư, quảng bá thương hiệu, mở rộng thị trường khai thác nhằm phát triển ngành Hàng không Việt Nam đến năm 2015 
653 |a Hàng không dân dụng 
653 |a Kinh tế 
653 |a Việt Nam 
700 1 |a Phan, Huy Đường,  |d 1950-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1858  |d 1858 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 330_959000000000000_7  |7 0  |9 15762  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 330.959 7   |p LV001526  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV