Phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo ở Việt Nam /
Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo (GDĐT). Nêu những yếu tố cấu thành và vai trò của nguồn nhân lực đối với phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích thực trạng NNL và chỉ ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân tro...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01788nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061359 | ||
005 | 20150529105059.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070692 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 379.597 | ||
090 | |a 379.597 |b LE-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo ở Việt Nam / |c Lê Văn Hải ; TS. Phan Trọng Phức |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 106 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo (GDĐT). Nêu những yếu tố cấu thành và vai trò của nguồn nhân lực đối với phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích thực trạng NNL và chỉ ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân trong lĩnh vực này. Đưa ra những quan điểm và giải pháp xây dựng kế hoạch, quy hoạch, bố trí sắp xếp nguồn nhân lực cho phù hợp với yêu cầu của sự nghiệp GD- ĐT nói riêng và phát triển kinh tế nói chung. Đẩy mạnh xã hội hoá nhằm đầu tư phát triển NNL GD-ĐT và cần có những chính sách hỗ trợ thích hợp nhằm nâng cao về số lượng, chất lượng và sự phù hợp về cơ cấu NNL GD-ĐT | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Nguồn nhân lực | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Phan, Trọng Phức, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1856 |d 1856 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 379_597000000000000 |7 0 |9 15760 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 379.597 |p LV001524 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |