Đảng bộ thành phố Hải Phòng lãnh đạo sự nghiệp giáo dục phổ thông trong thời kì 1986-2003 : Luận văn ThS Lịch sử Đảng : 5.03.16 /
Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Hải Phòng từ năm 1986 đến năm 2003 về giáo dục phổ thông (GDPT), thể hiện ở đường lối, chủ trương, biện pháp thực hiện đổi mới giáo dục GDPT. Làm rõ những nội dung cụ thể trong việc đẩy mạnh quy mô, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện của GDPT Hải Phòn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01692nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061116 | ||
005 | 20150529105059.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070449 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 794 | ||
090 | |a 324.259794 |b VU-Y 2005 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Thị Kim Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng bộ thành phố Hải Phòng lãnh đạo sự nghiệp giáo dục phổ thông trong thời kì 1986-2003 : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng : 5.03.16 / |c Vũ Thị Kim Yến ; Nghd. : TS. Phạm Hồng Tung |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 174 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Hải Phòng từ năm 1986 đến năm 2003 về giáo dục phổ thông (GDPT), thể hiện ở đường lối, chủ trương, biện pháp thực hiện đổi mới giáo dục GDPT. Làm rõ những nội dung cụ thể trong việc đẩy mạnh quy mô, nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện của GDPT Hải Phòng thời kỳ này. Đánh giá quá trình thực hiện nghị quyết, rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất một số kiến nghị phục vụ cho đổi mới GDPT trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá | ||
653 | |a Giáo dục phổ thông | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Đảng bộ Hải Phòng | ||
700 | 1 | |a Phạm, Hồng Tung, |d 1963-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1851 |d 1851 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_794 |7 0 |9 15755 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 794 |p LV001519 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |