Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong việc hỗ trợ kỹ thuật, tăng cường năng lực cho người dân và đối tác địa phương miền núi phía Bắc : Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 /
Nghiên cứu về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (TCPCP) trong việc hỗ trợ kỹ thuật (HTKT) và tăng cường năng lực (TCNL) cho người dân và đối tác địa phương miền núi phía Bắc qau trường hợp huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai. Nhận diện những khó khăn đối với các TCPCP, đặc biệt là những khó khăn, thác...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01797nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061115 | ||
005 | 20150529105059.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070448 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 307.72 | ||
090 | |a 307.7 |b LE-S 2005 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong việc hỗ trợ kỹ thuật, tăng cường năng lực cho người dân và đối tác địa phương miền núi phía Bắc : |b Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 / |c Lê Văn Sơn ; Nghd. : TS. Hoàng Bá Thịnh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 153 tr. + |e CD ROM | ||
520 | |a Nghiên cứu về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (TCPCP) trong việc hỗ trợ kỹ thuật (HTKT) và tăng cường năng lực (TCNL) cho người dân và đối tác địa phương miền núi phía Bắc qau trường hợp huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai. Nhận diện những khó khăn đối với các TCPCP, đặc biệt là những khó khăn, thách thức về HTKT và TCNL cho người dân và đối tác địa phương; nguyên nhân cơ bản dẫn đến những khó khăn đó và xu hướng hỗ trợ của các TCPCP trong thời gian tới. Nêu lên một số kiến nghị nhằm phát huy hiệu quả vai trò của các tổ chức này | ||
653 | |a Hỗ trợ kỹ thuật | ||
653 | |a Miền núi phía bắc | ||
653 | |a Tổ chức phi lợi nhuận | ||
653 | |a Xã hội học | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Bá Thịnh, |d 1956-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1850 |d 1850 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 307_720000000000000 |7 0 |9 15754 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 307.72 |p LV001518 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |