Triết học : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học.T3 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02314nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013457 | ||
005 | 20150529103948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018337 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
095 | |a 1D(075) | ||
100 | 1 | |a Lê Hữu Nghĩa | |
245 | |a Triết học : |b Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học.T3 / |c Lê Hữu Nghĩa | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1993 | ||
300 | |a 202tr. | ||
653 | |a Chuyên đề | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Điển | |
700 | 1 | |a Vũ Văn Thuấn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 185 |d 185 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT006809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT016757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT026705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2475 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2476 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2477 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2478 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |