Định canh định cư và biến đổi kinh tế xã hội của người Khơ Mú ở xã Tà Cạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An : Luận văn ThS Dân tộc học: 5.03.10 /
Tổng quan về định canh định cư và biến đổi văn hoá tôc người. Khái quát về địa bàn nghiên cứu xã Tà Cạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An: điều kiện tự nhiên, điều kiện kinh tế - xã hội, người Khơ mú ở Nghệ An. Tìm hiểu thực trạng kinh tế xã hội của người Khơ mú, những biến đổi trong hoạt động kinh tế, lối...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01741nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061105 | ||
005 | 20150529105058.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070438 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305.895 92 | ||
090 | |a 305.89592 |b NG-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Toàn | |
245 | 1 | 0 | |a Định canh định cư và biến đổi kinh tế xã hội của người Khơ Mú ở xã Tà Cạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An : |b Luận văn ThS Dân tộc học: 5.03.10 / |c Nguyễn Văn Toàn ; Nghd. : TS. Nguyễn Văn Chính |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 191 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Tổng quan về định canh định cư và biến đổi văn hoá tôc người. Khái quát về địa bàn nghiên cứu xã Tà Cạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An: điều kiện tự nhiên, điều kiện kinh tế - xã hội, người Khơ mú ở Nghệ An. Tìm hiểu thực trạng kinh tế xã hội của người Khơ mú, những biến đổi trong hoạt động kinh tế, lối sống , đời sống tinh thần và nghi lễ từ khi thực hiện định canh định cư (ĐCĐC). Từ đó nêu ra khuynh hướng biến đổi kinh tế xã hội do tác động của ĐCĐC và các chính sách phát triển kinh tế xã hội ở miền núi nước ta | ||
653 | |a Dân tộc học | ||
653 | |a Người Khơ Mú | ||
653 | |a Định canh | ||
653 | |a Định cư | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Chính, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1841 |d 1841 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_895000000000000_92 |7 0 |9 15745 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.895 92 |p LV001509 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |