Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02798nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013454 | ||
005 | 20150529103947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018331 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.43 | ||
090 | |a 335.43 |b CHU 1999 | ||
095 | |a 1DL.9.(075) | ||
245 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / |c Bs.:Phạm Văn Thái;... | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 171tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Phùng Khắc Bình | |
700 | 1 | |a Phạm Văn Thái | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 184 |d 184 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT000176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT003492 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT006808 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT010124 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT013440 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT016756 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT020072 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT023388 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT026704 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT030020 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2461 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK000176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2462 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK001176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2463 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK002176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 2464 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK003176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |