Làng Vạn Phúc (Hà Đông) nửa đầu thế kỷ XX - tiếp cận từ phương diện kinh tế - chính trị - văn hoá - xã hội : Luận văn ThS Lịch sử Việt Nam : 5.03.15 /
Phác thảo diện mạo và lịch sử phát triển của làng nghề cổ truyền Vạn Phúc nửa đầu thế kỷ XX. Giới thiệu về nghề dệt cổ truyền và những đặc trưng về kinh tế, chính trị, văn hoá xã hội. Làm rõ kết cấu kinh tế, xã hội truyền thống ở Vạn Phúc, qua đó góp phần làm sáng tỏ một số vấn đề về thủ công nghiệp...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01780nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061099 | ||
005 | 20150529105058.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070432 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.704 12 | ||
090 | |a 959.70412 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | |
245 | 1 | 0 | |a Làng Vạn Phúc (Hà Đông) nửa đầu thế kỷ XX - tiếp cận từ phương diện kinh tế - chính trị - văn hoá - xã hội : |b Luận văn ThS Lịch sử Việt Nam : 5.03.15 / |c Nguyễn Thị Ngọc Hoà ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Xanh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 108 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Phác thảo diện mạo và lịch sử phát triển của làng nghề cổ truyền Vạn Phúc nửa đầu thế kỷ XX. Giới thiệu về nghề dệt cổ truyền và những đặc trưng về kinh tế, chính trị, văn hoá xã hội. Làm rõ kết cấu kinh tế, xã hội truyền thống ở Vạn Phúc, qua đó góp phần làm sáng tỏ một số vấn đề về thủ công nghiệp Việt Nam trong lịch sử. Nêu bật những hoạt động chính trị và những đóng góp của làng Vạn Phúc trong đấu tranh giành độc lập dân tộc, góp phần vào việc tìm hiểu lịch sử và bảo tồn những giá trị văn hóa của địa phương | ||
653 | |a Làng nghề | ||
653 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | |a Văn hoá | ||
653 | |a Vạn Phúc | ||
700 | 1 | |a Phạm, Xanh, |d 1943-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1839 |d 1839 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000_12 |7 0 |9 15743 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 12 |p LV001507 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |