Nghiên cứu nhu cầu tiếp nhận truyền hình của sinh viên Hà Nội : khảo sát các chương trình truyền hình trên sóng VTV1,VTV2, VTV3 - Đài truyền hình Việt Nam Luận văn ThS Báo chí học : 5.04.30 /
Trình bày đặc điểm tác động của thông tin truyền hình tới công chúng, chức năng và sự cần thiết của truyền hình trong đời sống sinh viên. Khảo sát nhu cầu tiếp nhận truyền hình của sinh viên Hà Nội qua việc phân tích đặc điểm chung của sinh viên Hà Nội, nhu cầu tiếp nhận truyền hình, kết quả nghiên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01645nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060898 | ||
005 | 20150529105057.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070231 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 070.1 | ||
090 | |a 070.1 |b VU-D 2005 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Phương Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu nhu cầu tiếp nhận truyền hình của sinh viên Hà Nội : |b khảo sát các chương trình truyền hình trên sóng VTV1,VTV2, VTV3 - Đài truyền hình Việt Nam Luận văn ThS Báo chí học : 5.04.30 / |c Vũ Phương Dung ; Nghd. : TS. Tạ Bích Loan |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 104 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày đặc điểm tác động của thông tin truyền hình tới công chúng, chức năng và sự cần thiết của truyền hình trong đời sống sinh viên. Khảo sát nhu cầu tiếp nhận truyền hình của sinh viên Hà Nội qua việc phân tích đặc điểm chung của sinh viên Hà Nội, nhu cầu tiếp nhận truyền hình, kết quả nghiên cứu, các yếu tố khách quan chi phối. Trên cơ sở đó kiến nghị một số giải pháp để đáp ứng nhu cầu tiếp nhận truyền hình của sinh viên Hà Nội | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a Nhu cầu tin | ||
653 | |a Sinh viên | ||
653 | |a Truyền hình | ||
700 | 1 | |a Tạ, Bích Loan, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1815 |d 1815 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_100000000000000 |7 0 |9 15719 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.1 |p LV001483 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |