Báo chí với việc bảo tồn và phát triển dân ca Xoan, Ghẹo : Luận văn ThS Báo chí học : 5 04 30 /
Tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm, quá trình diễn xướng của hát Xoan, hát Ghẹo của tỉnh Phú Thọ. Bước đầu so sánh chúng với các loại hình dân ca cùng hệ phong tục tín ngưỡng hay sinh hoạt giao duyên của đồng bằng Bắc Bộ, qua đó làm rõ vị trí, ý nghĩa của hát Xoan, hát Ghẹo trong đời sống âm nhạc dân g...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01810nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060886 | ||
005 | 20150529105056.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070219 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 079.597 | ||
090 | |a 079.597 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hà-- | |
245 | 1 | 0 | |a Báo chí với việc bảo tồn và phát triển dân ca Xoan, Ghẹo : |b Luận văn ThS Báo chí học : 5 04 30 / |c Nguyễn Thị Thu Hà ; Nghd. : TS. Trần Đăng Thao |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 131 tr. + |e Tóm tắt | ||
520 | |a Tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm, quá trình diễn xướng của hát Xoan, hát Ghẹo của tỉnh Phú Thọ. Bước đầu so sánh chúng với các loại hình dân ca cùng hệ phong tục tín ngưỡng hay sinh hoạt giao duyên của đồng bằng Bắc Bộ, qua đó làm rõ vị trí, ý nghĩa của hát Xoan, hát Ghẹo trong đời sống âm nhạc dân gian của người Việt. Tìm hiểu nội dung tin, bài qua khảo sát để xác định mức độ tham gia của baóa chí đối với công tác bảo tồn và phat huy dân ca Xoan, Ghẹo. Giới thiệu, phân tích nghệ thuật phản ánh của báo chí thông qua các loại tin, bài đăng trên các báo Văn hoá, Phú Thọ và Tạp chí Văn hoá nghệ thuật, Văn hoá dân gian và Nguồn sáng dân gian | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Dân ca Xoan Ghẹo | ||
653 | |a Phú Thọ | ||
653 | |a Âm nhạc dân gian | ||
700 | 1 | |a Trần, Đăng Thao, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1810 |d 1810 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 079_597000000000000 |7 0 |9 15714 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 079.597 |p LV001478 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |