Câu hỏi và bài tập triết học : Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Tập 1
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1985
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02632nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013184 | ||
005 | 20150529103945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980016977 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 107 | ||
090 | |a 107 |b CAU(1) 1985 | ||
095 | |a 1D1(075) | ||
245 | |a Câu hỏi và bài tập triết học : |b Chủ nghĩa duy vật biện chứng. |n Tập 1 | ||
260 | |a H., |c 1985 | ||
300 | |a 194 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Vật chất | ||
653 | |a Ý thức | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 181 |d 181 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT000173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT003489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT006805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT010121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT013437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT016753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT020069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT023385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT026701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT030017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2419 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK000173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2420 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK001173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2421 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK002173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 2422 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK003173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |