Thực trạng phát triển nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số tại huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An : Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 /

Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số tại huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An. Từ đó tìm hiểu thực trạng nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số về tình hình sức khỏe, thể chất của thanh thiếu niên các dân tộc thiểu số và thực trạng phát triển trí tuệ cũng như các...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đặng, Thị Minh Lý
Đồng tác giả: Đặng, Cảnh Khanh, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01964nam a2200277 4500
001 dlc000060869
005 20150529105056.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060070202 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 331.34 
090 |a 331.3  |b ĐA-L 2005 
100 1 |a Đặng, Thị Minh Lý 
245 1 0 |a Thực trạng phát triển nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số tại huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An :  |b Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 /  |c Đặng Thị Minh Lý ; Nghd. : PGS.TS. Đặng Cảnh Khanh 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2005 
300 |a 107 tr. 
520 |a Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số tại huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An. Từ đó tìm hiểu thực trạng nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số về tình hình sức khỏe, thể chất của thanh thiếu niên các dân tộc thiểu số và thực trạng phát triển trí tuệ cũng như các yếu tố tác động đến việc rèn luyện và phát triển của nguồn nhân lực. Đưa ra một số giải pháp về tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa xã hội và con người, duy trì chính sách ưu tiên, hỗ trợ cho các dân tộcvà nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào dân tộc. Góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trẻ các dân tộc thiểu số miền núi phục vụ sự nghiệp CNH, HĐH vùng dân tộc và miền núi 
653 |a Con Cuông 
653 |a Dân tộc thiểu số 
653 |a Nghệ An 
653 |a Nguồn nhân lực 
700 1 |a Đặng, Cảnh Khanh,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1805  |d 1805 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 331_340000000000000  |7 0  |9 15709  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 331.34   |p LV001473  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV