Khảo sát khái niệm câu đơn theo quan điểm truyền thống và cú đơn theo quan điểm của ngữ pháp chức năng (hệ thống) : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Nghiên cứu những vấn đề cơ bản của cú pháp và cú pháp tiếng Việt như: đối tượng của cú pháp, mối quan hệ giữa quan hệ ngữ pháp với hình thức cú pháp. Đặc điểm cơ bản của cú pháp tiếng Việt với tư cách là một ngôn ngữ đơn lập. Tìm hiểu và phân tích khái niệm câu đơn theo quan niệm truyền thống, các t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01764nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060867 | ||
005 | 20150529105056.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070200 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 5 | ||
090 | |a 495.9225 |b HO-V 2005 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Khảo sát khái niệm câu đơn theo quan điểm truyền thống và cú đơn theo quan điểm của ngữ pháp chức năng (hệ thống) : |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Hoàng Anh Tuấn ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Văn Vân |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 92 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Nghiên cứu những vấn đề cơ bản của cú pháp và cú pháp tiếng Việt như: đối tượng của cú pháp, mối quan hệ giữa quan hệ ngữ pháp với hình thức cú pháp. Đặc điểm cơ bản của cú pháp tiếng Việt với tư cách là một ngôn ngữ đơn lập. Tìm hiểu và phân tích khái niệm câu đơn theo quan niệm truyền thống, các tiêu chí phân loại và nhận diện đơn vị câu. Khái niệm cú (đơn) tiếng Việt theo quan điểm lý thuyết chức năng hệ thống, các tiêu chí nhận diện cú theo lý thuyết này để giải quyết vấn đề cú trong tiếng Việt | ||
653 | |a Câu | ||
653 | |a Cú pháp | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ pháp chức năng | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Văn Vân, |d 1955-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1804 |d 1804 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000_5 |7 0 |9 15708 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 5 |p LV001472 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |