Văn học Việt Nam : thế kỷ thứ 10 nửa đầu thế kỷ 18. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02859nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013023 | ||
005 | 20150529103944.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980016570 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92209 |2 14 | ||
090 | |a 895.92209 |b ĐI-K(2) 1979 | ||
094 | |a 83.3(1)4 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Gia Khánh, |d 1925- | |
245 | 1 | 0 | |a Văn học Việt Nam : |b thế kỷ thứ 10 nửa đầu thế kỷ 18. |n Tập 2 / |c Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 409 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Bùi, Duy Tân, |d 1935- | |
700 | 1 | |a Mai, Cao Chương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 180 |d 180 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2395 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT000172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2396 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT003488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT006804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT010120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT013436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT016752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2401 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT020068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2402 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT023384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT026700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT030016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2405 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK000172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2406 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK001172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2407 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK002172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2408 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK003172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |