Triết học : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. Tập 2

Giáo trình được biên soạn và xuất bản lần đầu với mục đích bồi dưỡng kiến thức triết học cho nghiên cứu sinh, học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học và phục vụ mục tiêu đào tạo sau đại học, chuẩn hoá đội ngũ cán bộ giảng dạy và nghi...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : CTQG, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02984nam a2200433 a 4500
001 dlc000000012
005 20150529103748.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000012 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 107  |2 14 
090 |a 107  |b TRI(2) 1996 
094 |a 87z73 
245 0 0 |a Triết học :  |b dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học.  |n Tập 2 
260 |a H. :  |b CTQG,  |c 1996 
300 |a 232 tr. 
520 |a Giáo trình được biên soạn và xuất bản lần đầu với mục đích bồi dưỡng kiến thức triết học cho nghiên cứu sinh, học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học và phục vụ mục tiêu đào tạo sau đại học, chuẩn hoá đội ngũ cán bộ giảng dạy và nghi 
653 |a Giáo trình 
653 |a Lịch sử triết học 
653 |a Triết học 
653 |a Triết học Mác-Lênin 
942 |c GT 
999 |c 18  |d 18 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 127  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT000010  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 128  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT003326  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 129  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT006642  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 130  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT009958  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 131  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT013274  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 132  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT016590  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 133  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT019906  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 134  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT023222  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 135  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT026538  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 136  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p GT029854  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 137  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p TK000010  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 138  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p TK001010  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 139  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p TK002010  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 107_000000000000000  |7 0  |9 140  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 107   |p TK003010  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK