Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02809nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012840 | ||
005 | 20150529103943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980016069 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b PYG(2) 1978 | ||
094 | |a 22.171.5 | ||
100 | 1 | |a Pygatrep, V.S. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. |n Tập 2 / |c V.S.Pygatrep ; Ngd.: Nguyễn Văn Hữu |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1978 | ||
300 | |a 380 tr. +2 tập | ||
653 | |a Lý thuyết hàm | ||
653 | |a Lý thuyết điều khiển | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Điều khiển tự động | ||
653 | |a Ứng dụng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hữu, |d 1941- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 178 |d 178 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2377 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2378 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2379 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2380 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |