Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : thực trạng và giải pháp /
Luận văn nêu những cơ sở lý luận và thực tiễn của hội nhập kinh tế quốc tế để làm cơ sở khoa học cho hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Trình bày quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam qua việc phân tích rõ thực trạng hội nhập kinh tế quốc tế trên một số lĩnh vực như thương mại, đầu tư,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01817nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060606 | ||
005 | 20150529105054.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069925 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 337 | ||
090 | |a 337 |b ĐO-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Thị Thanh Tâm | |
245 | 1 | 0 | |a Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : thực trạng và giải pháp / |c Đỗ Thị Thanh Tâm ; Nghd. : PGS.TS. Tạ Kim Ngọc |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 136 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Luận văn nêu những cơ sở lý luận và thực tiễn của hội nhập kinh tế quốc tế để làm cơ sở khoa học cho hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Trình bày quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam qua việc phân tích rõ thực trạng hội nhập kinh tế quốc tế trên một số lĩnh vực như thương mại, đầu tư, tài chính - tiền tệ, du lịch. Đưa ra những đánh giá về tác động hội nhập kinh tế quốc tế đến Việt Nam như mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng thu hút đầu tư vốn nước ngoài, tiếp thu khoa học công nghệ, quản lý tiên tiến, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đề xuất những giải pháp mang tính khả thi giúp Việt Nam đẩy mạnh hơn nữa quá trình hội nhập kinh tế quốc tế | ||
653 | |a Hội nhập quốc tế | ||
653 | |a Kinh tế thế giới | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Tạ, Kim Ngọc, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1772 |d 1772 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 15676 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p LV001440 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |