Giải ngân vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp /
Nêu những vấn đề cơ bản về giải ngân vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) như các hình thức, các giai đoạn, các điều kiện giải ngân vốn ODA. Xác định được rõ nét thực trạng giải ngân vốn ODA ở Việt Nam trên cơ sở phân tích tình hình thu hút , phân bổ vốn ODA, và tiến trình giải ngân vốn ODA ở Việt...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01797nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060604 | ||
005 | 20150529105054.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069923 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 332 | ||
090 | |a 332 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Giải ngân vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / |c Nguyễn Thanh Hương ; Nghd. : PGS.TS. Trịnh Thị Hoa Mai |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 117 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Nêu những vấn đề cơ bản về giải ngân vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) như các hình thức, các giai đoạn, các điều kiện giải ngân vốn ODA. Xác định được rõ nét thực trạng giải ngân vốn ODA ở Việt Nam trên cơ sở phân tích tình hình thu hút , phân bổ vốn ODA, và tiến trình giải ngân vốn ODA ở Việt Nam trong thời gian qua. Từ đó đề xuất những giải pháp thúc đẩy giải ngân vốn ODA ở Việt Nam trong thời gian tới thông qua việc phân ra các nhóm, như nhóm giải pháp về tổ chức thực hiện công tác giải ngân, nhóm giải pháp thuộc về chính sách vĩ mô của Nhà nước và nhóm các giải pháp nhằm tăng cường khả năng thu hút vốn ODA | ||
653 | |a Giải ngân vốn | ||
653 | |a Kinh tế tài chính | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Vốn | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Hoa Mai, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1770 |d 1770 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_000000000000000 |7 0 |9 15674 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332 |p LV001438 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |