Tâm lý học Liên Xô : tuyển tập các bài báo /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Tiến bộ,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02754nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012810 | ||
005 | 20150529103942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970016006 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 150 |2 14 | ||
090 | |a 150 |b TAM 1978 | ||
094 | |a 88.1(2) | ||
094 | |a 88.3 | ||
095 | |a 151 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tâm lý học Liên Xô : |b tuyển tập các bài báo / |c Cb. : Phạm Minh Hạc |
260 | |a H. : |b Tiến bộ, |c 1978 | ||
300 | |a 447 tr. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý sư phạm | ||
653 | |a Tâm lý thần kinh | ||
653 | |a Tâm lý đại cương | ||
700 | 1 | |a Hồ, Thanh Bình | |
700 | 1 | |a Phạm, Minh Hạc | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 177 |d 177 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT000169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT003485 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT006801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT010117 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT013433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT016749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT020065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT023381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT026697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT030013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2363 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK000169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2364 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK001169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2365 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK002169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 2366 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK003169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |