Đảng bộ Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng phát triển kinh tế thời kỳ 1965 - 1975 : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 /
Bổ sung thêm tư liệu và góp phần làm rõ lịch sử lãnh đạo của Đảng bộ Thanh Hóa cùng với những đóng góp to lớn của nhân dân Thanh Hóa trên lĩnh vực xây dựng, phát triển kinh tế trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Trên cơ sở đó, rút ra những bài học lịch sử về lãnh đạo xây dựng, phát triển kinh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01724nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060601 | ||
005 | 20150529105054.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069918 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 707 5 | ||
090 | |a 324.2597075 |b HO-L 2005 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Thị Lan | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng bộ Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng phát triển kinh tế thời kỳ 1965 - 1975 : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 5.03.16 / |c Hoàng Thị Lan ; Nghd. : PGS.TS. Ngô Đăng Tri |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2005 | ||
300 | |a 115 tr. + |e Đĩa CD - Rom | ||
520 | |a Bổ sung thêm tư liệu và góp phần làm rõ lịch sử lãnh đạo của Đảng bộ Thanh Hóa cùng với những đóng góp to lớn của nhân dân Thanh Hóa trên lĩnh vực xây dựng, phát triển kinh tế trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Trên cơ sở đó, rút ra những bài học lịch sử về lãnh đạo xây dựng, phát triển kinh tế để góp phần thiết thực vào việc thực hiện những nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc nói chung, địa bàn Thanh Hóa nói riêng hiện nay | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Thanh Hóa | ||
653 | |a Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Ngô, Đăng Tri, |d 1953-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1768 |d 1768 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_707_5 |7 0 |9 15672 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 707 5 |p LV001436 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |