Giải quyết tranh chấp thương mại bằng Tòa án theo tinh thần cải cách tư pháp ở Việt Nam /
Trình bày cơ sở lý luận về giải quyết các vụ án về tranh chấp thương mại (TCTM) bằng toà án ở nước ta. Từ đó làm rõ những nội dung, yêu cầu của tiến trình cải cách tư pháp (CCTP) đối với việc giải quyết TCTM bằng toà án trong giai đoạn xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đồng thời nghiên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01864nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060582 | ||
005 | 20150529105054.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069890 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 | ||
090 | |a 343.597 |b VU-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giải quyết tranh chấp thương mại bằng Tòa án theo tinh thần cải cách tư pháp ở Việt Nam / |c Vũ Quốc Hùng ; Nghd. : TS. Ngô Huy Cương |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 126 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận về giải quyết các vụ án về tranh chấp thương mại (TCTM) bằng toà án ở nước ta. Từ đó làm rõ những nội dung, yêu cầu của tiến trình cải cách tư pháp (CCTP) đối với việc giải quyết TCTM bằng toà án trong giai đoạn xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đồng thời nghiên cứu, phân tích các quy định mới của pháp luật hiện hành về trình tự thủ tục khởi kiện và trình tự thủ tục giải quyết các vụ án về TCTM thông qua toà án cũng như thực tiễn giải quyết tranh chấp kinh tế trước đây. Đưa ra các định hướng, một số giải pháp và kiến nghị cụ thể nhằm tiếp tục hoàn thiện pháp luật về giải quyết TCTM bằng toà án ở nước ta theo tinh thần CCTP | ||
653 | |a Cải cách tư pháp | ||
653 | |a Luật pháp | ||
653 | |a Luật thương mại | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Ngô, Huy Cương, |d 1959-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1764 |d 1764 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 15668 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p LV001432 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |