Khiếu nại và giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực quản lí hành chính Nhà nước (Qua thực tiễn ở thành phố Hà Nội hiện nay) /
Tập trung phân tích và làm rõ khái niệm khiếu nại, quyền khiếu nại, thẩm quyền giải quyết khiếu nại. Đồng thời đưa ra thực trạng khiếu nại và giải quyết khiếu nại ở Hà Nội trong những năm từ 1999 đến 2004. Từ đó, tìm ra những nguyên nhân chính của khiếu nại và những yêu cầu đặt ra đối với khiếu nại...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01674nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060581 | ||
005 | 20150529105053.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069889 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 346.597 | ||
090 | |a 346.597 |b NG-S 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trường Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Khiếu nại và giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực quản lí hành chính Nhà nước (Qua thực tiễn ở thành phố Hà Nội hiện nay) / |c Nguyễn Trường Sơn ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Hồng Thái |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 89 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Tập trung phân tích và làm rõ khái niệm khiếu nại, quyền khiếu nại, thẩm quyền giải quyết khiếu nại. Đồng thời đưa ra thực trạng khiếu nại và giải quyết khiếu nại ở Hà Nội trong những năm từ 1999 đến 2004. Từ đó, tìm ra những nguyên nhân chính của khiếu nại và những yêu cầu đặt ra đối với khiếu nại và giải quyết khiếu nại trong thời gian tới; đề xuất một số giải pháp và kiến nghị cho thực trạng khiếu nại và giải quyết khiếu nại của Thành phố Hà Nội | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a Khiếu nại | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Quản lí hành chính | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Phạm, Hồng Thái, |d 1953-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1763 |d 1763 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 346_597000000000000 |7 0 |9 15667 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 346.597 |p LV001431 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |