Tối ưu hóa khuếch đại quang sợi pha tạp ER (EDFA) cho băng tần C bằng phương pháp mô hình hóa và so sánh thực nghiệm /
Giới thiệu về tính chất quang của thuỉy tinh pha tạp đất hiếm với một loại nguyên tố đất hiếm điển hình được sử dụng rộng rãi trong các bộ khuếch đại quang là Erbium. Đồng thời trình bày về nguyên lý hoạt động và các đặc trưng của bộ khuếch đại quang sợi pha tạp Erbium, xây dựng chương trình mô phỏn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01736nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060384 | ||
005 | 20150529105053.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069680 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.369 | ||
090 | |a 621.369 |b NG-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thu Trang | |
245 | 1 | 0 | |a Tối ưu hóa khuếch đại quang sợi pha tạp ER (EDFA) cho băng tần C bằng phương pháp mô hình hóa và so sánh thực nghiệm / |c Nguyễn Thu Trang ; Nghd. : PGS. TS. Phạm Văn Hội |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2005 | ||
300 | |a 76 tr. |e CD-ROM | ||
520 | |a Giới thiệu về tính chất quang của thuỉy tinh pha tạp đất hiếm với một loại nguyên tố đất hiếm điển hình được sử dụng rộng rãi trong các bộ khuếch đại quang là Erbium. Đồng thời trình bày về nguyên lý hoạt động và các đặc trưng của bộ khuếch đại quang sợi pha tạp Erbium, xây dựng chương trình mô phỏng EDFA dựa vào việc giải phương trình vi phân rút gọn từ hệ 3 mức năng lượng. Qua đó thấy được những ưu điểm nổi bật của bộ khuếch đại quang sợi pha tạp Erbium (EDFA). Phần kết luận đưa ra một số đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai ứng dụng công nghệ EDFA | ||
653 | |a Công nghệ EDFA | ||
653 | |a Quang sợi | ||
653 | |a Thông tin quang | ||
653 | |a Vật lý ứng dụng | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Hội, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1757 |d 1757 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_369000000000000 |7 0 |9 15661 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.369 |p LV001425 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |