Những đặc trưng xã hội - ngôn ngữ học của tên riêng chỉ người trong tiếng Việt : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /

Miêu tả cấu trúc của tên thật người Việt, bao gồm cả việc mô hình hóa cấu trúc khái quát, các kiểu cấu trúc cụ thể và ý nghĩa của tên thật người Việt. Khảo sát và miêu tả những đặc trưng về mặt xã hội học của tên thật người Việt thông qua sự phân tầng xã hội về mặt giới tính và thành phần giai cấp t...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Vũ, Thị Kim Hoa
Đồng tác giả: Phạm, Tất Thắng, (Ng­ười hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01922nam a2200265 4500
001 dlc000060260
005 20150529105053.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069546 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.922 
090 |a 495.922  |b VU-H 2005 
100 1 |a Vũ, Thị Kim Hoa 
245 1 0 |a Những đặc trưng xã hội - ngôn ngữ học của tên riêng chỉ người trong tiếng Việt :  |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /  |c Vũ Thị Kim Hoa ; Nghd. : TS. Phạm Tất Thắng 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2005 
300 |a 127 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Miêu tả cấu trúc của tên thật người Việt, bao gồm cả việc mô hình hóa cấu trúc khái quát, các kiểu cấu trúc cụ thể và ý nghĩa của tên thật người Việt. Khảo sát và miêu tả những đặc trưng về mặt xã hội học của tên thật người Việt thông qua sự phân tầng xã hội về mặt giới tính và thành phần giai cấp trong xã hội. Tìm hiểu quá trình hình thành, biến động của tên riêng người Việt trong đời sống xã hội trên cả lĩnh vực văn tự và giao tiếp lời nói. Qua việc nghiên cứu tên thật người Việt trên bình diện xã hội - ngôn ngữ học luận văn góp phần làm rõ bản chất xã hội của các tín hiệu ngôn ngữ và có ý nghĩa trong việc tìm hiểu những giá trị truyền thống, văn hóa của người Việt thông qua cách đặt tên và gọi tên 
653 |a Ngôn ngữ học 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Tên riêng 
700 1 |a Phạm, Tất Thắng,  |e Ng­ười hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1748  |d 1748 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 15652  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p LV001416  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV