Đặc điểm thành ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con vật : Trong sự đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt tương đương Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Hệ thống hóa những đặc điểm nổi bật của thành ngữ tiếng Hán. Từ đó khảo sát thành ngữ có yếu tố thuộc 12 con giáp trong tiếng Hán và đối chiếu với tiếng Việt tương đương. Tìm ra đặc trưng ngôn ngữ, văn hóa, tư duy liên tưởng của mỗi dân tộc. Trên cơ sở đối chiếu với tiếng Việt, rút ra những vận dụng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01727nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060242 | ||
005 | 20150529105052.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069528 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.1 | ||
090 | |a 495.1 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Đặc điểm thành ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con vật : |b Trong sự đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt tương đương Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Nguyễn Minh Hiền ; Nghd. : GS. TS. Nguyễn Văn Khang |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 113 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Hệ thống hóa những đặc điểm nổi bật của thành ngữ tiếng Hán. Từ đó khảo sát thành ngữ có yếu tố thuộc 12 con giáp trong tiếng Hán và đối chiếu với tiếng Việt tương đương. Tìm ra đặc trưng ngôn ngữ, văn hóa, tư duy liên tưởng của mỗi dân tộc. Trên cơ sở đối chiếu với tiếng Việt, rút ra những vận dụng góp phần giúp công tác phiên dịch, biên dịch, học tập, nghiên cứu và giảng dạy bộ môn tiếng Hán cho người Việt Nam hiểu đúng và đối dịch các thành ngữ chỉ con vật chính xác, phù hợp với văn hóa truyền thống ngôn ngữ của người Việt Nam | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Tiếng Hán | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1745 |d 1745 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 15649 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p LV001413 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |