Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1979
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02742nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012790 | ||
005 | 20150529103940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980015942 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b SAB(2) 1979 | ||
095 | |a 517.214 | ||
100 | 1 | |a Sabát, B.V. | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn giải tích phức. |n Phần 2, |p Hàm nhiều biến / |c B.V.Sabat ;Ngd.: Nguyễn Thuỷ Thanh;... |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1979 | ||
300 | |a 460 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích phức | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
700 | 1 | |a Hà, Huy Khoái, |d 1946- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 174 |d 174 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2311 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2312 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2313 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2314 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2321 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2322 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2323 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2324 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |