Đặc điểm cấu trúc - ngữ nghĩa của tên (chính danh) người Nhật : Có đối chiếu với tên người Việt Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /

Phân tích và miêu tả đặc điểm cấu tạo (về mặt hình thức) và ý nghĩa của chính danh người Nhật, trong đó bao gồm cả việc phân loại, mô hình hoá tất cả các kiểu định danh tên người Nhật và trong sự liên hệ các mặt với tên người Việt cùng với áp lực của mỗi hệ thống ngôn ngữ. Khảo sát một số đặc điểm t...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Vương, Đình Hòa
Đồng tác giả: Trần, Sơn, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01936nam a2200277 4500
001 dlc000060223
005 20150529105052.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069509 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.6 
090 |a 495.6  |b VU-H 2005 
100 1 |a Vương, Đình Hòa 
245 1 0 |a Đặc điểm cấu trúc - ngữ nghĩa của tên (chính danh) người Nhật :  |b Có đối chiếu với tên người Việt Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /  |c Vương Đình Hòa ; Nghd. : TS. Trần Sơn 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2005 
300 |a 161 tr. 
520 |a Phân tích và miêu tả đặc điểm cấu tạo (về mặt hình thức) và ý nghĩa của chính danh người Nhật, trong đó bao gồm cả việc phân loại, mô hình hoá tất cả các kiểu định danh tên người Nhật và trong sự liên hệ các mặt với tên người Việt cùng với áp lực của mỗi hệ thống ngôn ngữ. Khảo sát một số đặc điểm trong quá trình hành chức của tên người Nhật gắn với đặc trưng ngôn ngữ văn hoá - dân tộc trong tư duy của người Nhật trong các phạm vi giao tiếp khác nhau, trong các tầng lớp xã hội khác nhau trên cơ sở lý thuyết định danh, tên riêng. Từ đó đề xuất phương hướng vận dụng kết quả nghiên cứu vào vấn đề dạy và học ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản cũng như việc sử dụng ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản trong giao tiếp 
653 |a Cấu trúc 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Ngữ nghĩa 
653 |a Tiếng Nhật Bản 
700 1 |a Trần, Sơn,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1737  |d 1737 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_600000000000000  |7 0  |9 15641  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.6   |p LV001405  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV