Thái độ học tập của sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên : Luận văn ThS Tâm lý học : 5.06.02 /
Khái quát những vấn đề lý luận về thái độ, thái độ học tập, mối quan hệ của thái độ học tập với các hiện tượng tâm lý khác, chỉ ra được cấu trúc của thái độ học tập. Nghiên cứu cụ thể thực trạng thái độ học tập của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên. Phân tích một số trường hợp điển...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01914nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060107 | ||
005 | 20150529105052.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069388 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 158 | ||
090 | |a 158 |b LE-P 2005 | ||
100 | 1 | |a Lê, Ngọc Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Thái độ học tập của sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên : |b Luận văn ThS Tâm lý học : 5.06.02 / |c Lê Ngọc Phương ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Ngọc Phú |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 125 tr. | ||
520 | |a Khái quát những vấn đề lý luận về thái độ, thái độ học tập, mối quan hệ của thái độ học tập với các hiện tượng tâm lý khác, chỉ ra được cấu trúc của thái độ học tập. Nghiên cứu cụ thể thực trạng thái độ học tập của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên. Phân tích một số trường hợp điển hình về thái độ học tập: những nhận thức về mục đích, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp học tập; những khảo sát về xúc cảm - tình cảm đối với học tập và mức độ ý chí trong học tập...Trên cơ sở đó, đưa ra những kiến nghị cần thiết nhằm hình thành thái độ học tập đúng đắn cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo của nhà trường | ||
653 | |a Giáo dục đại học | ||
653 | |a Hưng Yên | ||
653 | |a Sinh viên | ||
653 | |a Thái độ học tập | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
700 | 1 | |c GS TS |a Nguyễn, Ngọc Phú, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1733 |d 1733 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 158_000000000000000 |7 0 |9 15637 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 158 |p LV001401 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |