Đại Việt sử ký toàn thư : bốn tập. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHXH,
1972
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02728nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012671 | ||
005 | 20150529103939.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980015612 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7 |2 14 | ||
090 | |a 959.7 |b ĐAI(1) 1972 | ||
094 | |a 63.3(1)4 | ||
095 | |a 9(V)1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đại Việt sử ký toàn thư : |b bốn tập. |n Tập 1 / |c Ngd. : Cao Huy Giu ; Hđ. : Đào Duy Anh |
260 | |a H. : |b KHXH, |c 1972 | ||
300 | |a 355 tr. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Đại Việt sử ký | ||
700 | 1 | |a Cao, Huy Giu, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Đào, Duy Anh, |d 1904-1988, |e hiệu đính | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 173 |d 173 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2297 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT000165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2298 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT003481 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2299 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT006797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2300 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT010113 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT013429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT016745 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT020061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT023377 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT026693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT030009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2307 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK000165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2308 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK001165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2309 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK002165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 2310 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK003165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |