Công ước quốc tế về trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại ô nhiễm dầu 1992 và việc tổ chức thực hiện tại Việt Nam : Luận văn ThS Luật: 5.05.12 /

Trình bày các khái niệm cơ bản, cơ chế bồi thường thiệt hại ô nhiễm biển do dầu và Công ước quốc tế về trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại ô nhiễm dầu 1992. Nghiên cứu pháp luât Việt Nam về bồi thường thiệt hại do ô nhiễm biển do dầu từ tầu và thực tiễn áp dụng pháp luật về bồi thường thiệt hại ô n...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đặng, Thanh Hà
Đồng tác giả: Nguyễn, Hồng Thao, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02015nam a2200289 4500
001 dlc000060013
005 20150529105051.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069293 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 341.45 
090 |a 341.45  |b ĐA-H 2005 
100 1 |a Đặng, Thanh Hà 
245 1 0 |a Công ước quốc tế về trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại ô nhiễm dầu 1992 và việc tổ chức thực hiện tại Việt Nam :  |b Luận văn ThS Luật: 5.05.12 /  |c Đặng Thanh Hà ; Nghd. : TS. Nguyễn Hồng Thao 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2005 
300 |a 101 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Trình bày các khái niệm cơ bản, cơ chế bồi thường thiệt hại ô nhiễm biển do dầu và Công ước quốc tế về trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại ô nhiễm dầu 1992. Nghiên cứu pháp luât Việt Nam về bồi thường thiệt hại do ô nhiễm biển do dầu từ tầu và thực tiễn áp dụng pháp luật về bồi thường thiệt hại ô nhiễm biển do dầu từ tầu trước và sau khi gia nhập CLC 92. Trình bày việc thực hiện Công ước quốc tế về trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại ô nhiễm dầu 1992 tại Việt Nam. Thông quá đó có những đề xuất, kiến nghị, giải pháp xây dựng và hoàn thiện cơ chế tổ chức thực hiện , yếu tố con người và hệ thống pháp luật về bồi thường thiệt hại ô nhiễm biển do dầu từ tàu tại Việt Nam 
653 |a Công ước quốc tế 
653 |a Luật hàng hải 
653 |a Luật Quốc tế 
653 |a Pháp luật Việt Nam 
653 |a Ô nhiễm dầu 
700 1 |a Nguyễn, Hồng Thao,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1716  |d 1716 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 341_450000000000000  |7 0  |9 15620  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 341.45   |p LV001384  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV