Bảo hiểm thân tàu trong thương mại hàng hải so sánh pháp luật Việt Nam và pháp luật một số nước trên thế giới /
Trình bày khái quát về khái niệm, vai trò và ý nghĩa của bảo hiểm thân tàu để phân tích các nội dung cơ bản của bảo hiểm thân tàu trong thương mại hàng hải, cũng như hợp đồng bảo hiểm thân tàu, đối tượng bảo hiểm, giá trị bảo hiểm, và số tiền bảo hiểm, ký kết và chấm dứt hợp đồng bảo hiểm, trách nhi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01947nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060005 | ||
005 | 20150529105051.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069280 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 341.45 | ||
090 | |a 341.45 |b NG-Q 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hoài Quy | |
245 | 1 | 0 | |a Bảo hiểm thân tàu trong thương mại hàng hải so sánh pháp luật Việt Nam và pháp luật một số nước trên thế giới / |c Nguyễn Thị Hoài Quy ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Bá Diến |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 115 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày khái quát về khái niệm, vai trò và ý nghĩa của bảo hiểm thân tàu để phân tích các nội dung cơ bản của bảo hiểm thân tàu trong thương mại hàng hải, cũng như hợp đồng bảo hiểm thân tàu, đối tượng bảo hiểm, giá trị bảo hiểm, và số tiền bảo hiểm, ký kết và chấm dứt hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm của các bên khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm, các điều khoản bảo hiểm thường được áp dụng cho các hợp đồng bảo hiểm thân tàu trên thế giới và Việt nam. Từ đó đưa ra những định hướng, giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế, nâng cao hiệu quả điều chỉnh của pháp luật bảo hiểm thân tàu ở Việt nam | ||
653 | |a Bảo hiểm thân tàu | ||
653 | |a Kỹ thuật điện tử | ||
653 | |a Luật biển | ||
653 | |a Luật hàng hải | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Thương mại hàng hải | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Diến, |d 1956-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1710 |d 1710 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_450000000000000 |7 0 |9 15614 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341.45 |p LV001378 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |