Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHvàTHCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02822nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012618 | ||
005 | 20150529103937.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980015477 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b PYG(1) 1978 | ||
094 | |a 22.171.5 | ||
100 | 1 | |a Pygatrep, B.S. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. |n Tập 1 / |c B.S. Pygatrep ; Ngd. : Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu |
260 | |a H. : |b ĐHvàTHCN, |c 1978 | ||
300 | |a 558 tr. | ||
653 | |a Hàm ngẫu nhiên | ||
653 | |a Lý thuyết xác suất | ||
653 | |a Điều khiển tự động | ||
700 | 1 | |a Huỳnh, Sum, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hữu, |d 1941-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 171 |d 171 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2269 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2270 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2271 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2272 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2273 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2274 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2275 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2276 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2277 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2278 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2279 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2280 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2281 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2282 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |