Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế /
Những vấn đề lý luận cơ bản về hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển. Các uy định của pháp luật về hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển quốc tế như : Hợp đồng vận chuyển hàng hoá theo chứng từ, Hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng tàu chuyến, Hợp đồng đồng vận tải đa phương thức. Nêu thự...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01887nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060004 | ||
005 | 20150529105051.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069279 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 341.45 | ||
090 | |a 341.45 |b NG-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Toàn | |
245 | 1 | 0 | |a Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển quốc tế / |c Nguyễn Ngọc Toàn ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Bá Diến |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 114 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Những vấn đề lý luận cơ bản về hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển. Các uy định của pháp luật về hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển quốc tế như : Hợp đồng vận chuyển hàng hoá theo chứng từ, Hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng tàu chuyến, Hợp đồng đồng vận tải đa phương thức. Nêu thực trạng ký kết, thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển; phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa pháp luật Việt Nam và các công ước quốc tế có liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển. Nêu một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về hợp đồng vận chuyển hàng hoá bằng đường biển quốc tế | ||
653 | |a Hợp đồng vận chuyển hàng hoá | ||
653 | |a Luật hàng hải | ||
653 | |a Luật Quốc tế | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
653 | |a Vận tải biển | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Diến, |d 1956-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1709 |d 1709 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_450000000000000 |7 0 |9 15613 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341.45 |p LV001377 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |