Môi trường sinh thái trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam /
Làm rõ bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế với môi trường sinh thái và mối quan hệ của chúng. Phân tích kinh nghiệm của quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và rút ra những bài học kinh nghiệm đối với Việt nam. Đồng thời phân tích thực trạng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01788nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059975 | ||
005 | 20150529105050.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069248 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.7 | ||
090 | |a 363.7 |b ĐA-A 2005 | ||
100 | 1 | |a Đàm, Nhân Ái | |
245 | 1 | 0 | |a Môi trường sinh thái trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam / |c Đàm Nhân Ái ; Nghd. : Trần Nguyễn Tuyên |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 84 tr. + |e Tóm tắt; Đĩa mềm | ||
520 | |a Làm rõ bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế với môi trường sinh thái và mối quan hệ của chúng. Phân tích kinh nghiệm của quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và rút ra những bài học kinh nghiệm đối với Việt nam. Đồng thời phân tích thực trạng môi trường của Việt Nam, làm rõ một số tác động chủ yếu của hội nhập kinh tế quốc tế đến môi trường của Việt nam. Từ đó đưa ra định hướng và xây dựng một số giải pháp nhằm giải quyết mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và vấn đề môi trường, nhằm đảm bảo phát triển bền vững | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế môi trường | ||
653 | |a Môi trường sinh thái | ||
653 | |a Phát triển bền vững | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Trần, Nguyễn Tuyên, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1700 |d 1700 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 15604 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p LV001368 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |