Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHXH,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02673nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012440 | ||
005 | 20150529103937.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970015031 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b HO-L 1976 | ||
094 | |a 81.72.12 | ||
095 | |a 4(V) | ||
100 | 1 | |a Hồ, Lê | |
245 | 1 | 0 | |a Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / |c Hồ Lê |
260 | |a H. : |b KHXH, |c 1976 | ||
300 | |a 392 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 170 |d 170 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT000162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT003478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT006794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT010110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT013426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT016742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT020058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT023374 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT026690 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT030006 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2265 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK000162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2266 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK001162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2267 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK002162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2268 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK003162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |