Triết học : dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. Tập 3
Giáo trình được biên soạn và xuất bản lần đầu với mục đích bồi dưỡng kiến thức triết học cho nghiên cứu sinh, học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học và phục vụ mục tiêu đào tạo sau đại học, chuẩn hoá đội ngũ cán bộ giảng dạy và nghi...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
CTQG,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03012nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000011 | ||
005 | 20150529103747.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000011 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 107 |2 14 | ||
090 | |a 107 |b TRI(3) 1996 | ||
094 | |a 87z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Triết học : |b dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. |n Tập 3 |
260 | |a H. : |b CTQG, |c 1996 | ||
300 | |a 204 tr. | ||
520 | |a Giáo trình được biên soạn và xuất bản lần đầu với mục đích bồi dưỡng kiến thức triết học cho nghiên cứu sinh, học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học và phục vụ mục tiêu đào tạo sau đại học, chuẩn hoá đội ngũ cán bộ giảng dạy và nghi | ||
653 | |a Chuyên đề | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Triết học Mac-Lenin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 17 |d 17 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 113 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT000009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 114 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT003325 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT006641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT009957 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT013273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT016589 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT019905 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT023221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT026537 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p GT029853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 123 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK000009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 124 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK001009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 125 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK002009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 107_000000000000000 |7 0 |9 126 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 107 |p TK003009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |