Đảng cộng sản Trung Quốc với vấn đề xây dựng Đảng từ năm 1992 đến nay : Luận văn ThS Lịch sử thế giới : 5.08.01 /
Trình bày khái quát về công tác xây dựng Đảng của Đảng Cộng Sản Trung Quốc ( ĐCSTQ) trước năm 1992. Nêu những hoạt động trong xây dựng tư tưởng lý luận và những nỗ lực của ĐCSTQ. Đồng thời trình bày những phương thức lãnh đạo, tăng cường năng lực cầm quyền của ĐCSTQ nhằm làm cho ĐCSTQ giữ vững vai t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01743nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059208 | ||
005 | 20150529105050.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068445 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.251 | ||
090 | |a 324.251 |b ĐA-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Thị Thúy Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng cộng sản Trung Quốc với vấn đề xây dựng Đảng từ năm 1992 đến nay : |b Luận văn ThS Lịch sử thế giới : 5.08.01 / |c Đặng Thị Thúy Hà ; Nghd. : PGS. Nguyễn Huy Quý |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 223 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trình bày khái quát về công tác xây dựng Đảng của Đảng Cộng Sản Trung Quốc ( ĐCSTQ) trước năm 1992. Nêu những hoạt động trong xây dựng tư tưởng lý luận và những nỗ lực của ĐCSTQ. Đồng thời trình bày những phương thức lãnh đạo, tăng cường năng lực cầm quyền của ĐCSTQ nhằm làm cho ĐCSTQ giữ vững vai trò là hạt nhân lãnh đạo sự nghiệp cải cách mở cửa, xây dựng hiện đại hoá XHCN.Từ đó đưa ra những thành tựu, bài học kinh nghiệm trong công tác xây dựng Đảng giai đoạn 1992-2004 và phương hướng xây dựng Đảng trong thời gian tới | ||
653 | |a Giai đoạn 1992 đến nay | ||
653 | |a Trung quốc | ||
653 | |a Xây dựng Đảng | ||
653 | |a Đảng cộng sản Trung quốc | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Quý, |d 1937-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1696 |d 1696 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_251000000000000 |7 0 |9 15600 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.251 |p LV001364 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |