Tri thức địa phương về sử dụng và quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên của người Mường ở xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn ThS Dân tộc học 5.03.10 /
Khái quát về nguồn gốc lịch sử, tình hình cư dân, đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội của người Mường ở xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa. Trình bày những tri thức sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên; những quy ước trong việc quản lý tài nguyên (đất, rừng, nước) của người Mường. So sánh tri...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01725nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059205 | ||
005 | 20150529105050.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068442 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305.8 | ||
090 | |a 305.8 |b MA-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Mai, Văn Tùng | |
245 | 1 | 0 | |a Tri thức địa phương về sử dụng và quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên của người Mường ở xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa : |b Luận văn ThS Dân tộc học 5.03.10 / |c Mai Văn Tùng ; Nghd. : TS. Nguyễn Ngọc Thanh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2005 | ||
300 | |a 159 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Khái quát về nguồn gốc lịch sử, tình hình cư dân, đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội của người Mường ở xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa. Trình bày những tri thức sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên; những quy ước trong việc quản lý tài nguyên (đất, rừng, nước) của người Mường. So sánh tri thức địa phương của người Mường với một số dân tộc khác như người Việt, người Thái trong việc sử dụng và quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên để thấy được nét tương đồng và khác biệt. | ||
653 | |a Người Mường | ||
653 | |a Thanh Hoá | ||
653 | |a Tri thức | ||
653 | |a Tài nguyên thiên nhiên | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Thanh, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1693 |d 1693 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 15597 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p LV001361 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |