Vật lý nguyên tử : dùng cho học sinh nghành Lý trường Đại học Tổng hợp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02637nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012348 | ||
005 | 20150529103936.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980014805 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 539.7 |2 14 | ||
090 | |a 539.7 |b PH-T 1991 | ||
094 | |a 22.36 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Thích | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý nguyên tử : |b dùng cho học sinh nghành Lý trường Đại học Tổng hợp / |c Phan Văn Thích |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1991 | ||
300 | |a 206 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Vật lý nguyên tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 169 |d 169 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2241 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT000161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2242 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT003477 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2243 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT006793 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2244 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT010109 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT013425 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT016741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2247 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT020057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2248 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT023373 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT026689 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT030005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2251 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK000161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2252 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK001161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2253 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK002161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 2254 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK003161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |