Tính thống nhất và sắc thái riêng trong ca dao người Việt ở ba miền Bắc, Trung, Nam : Luận án TS Văn học: 5.04.07 /
Trình bày tính thống nhất và sắc thái riêng của ca dao người Việt ở 3 miền Bắc Bộ, Trung Bộ, Nam Bộ được phân tích qua nội dung thể hiện và hình thức nghệ thuật biểu hiện. Góp phần làm rõ bản sắc văn hoá Việt Nam thống nhất và đa dạng ở ba miền trong đó ca dao làm cho văn hoá dân tộc thêm đậm đà và...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01737nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059201 | ||
005 | 20150529105050.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068437 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 398.809 597 | ||
090 | |a 398.809597 |b TR-L 2005 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thị Kim Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Tính thống nhất và sắc thái riêng trong ca dao người Việt ở ba miền Bắc, Trung, Nam : |b Luận án TS Văn học: 5.04.07 / |c Trần Thị Kim Liên ; Nghd. : GS. TS. Nguyễn Xuân Kính |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 212 tr. + |e CD-Rom; Tóm tắt | ||
520 | |a Trình bày tính thống nhất và sắc thái riêng của ca dao người Việt ở 3 miền Bắc Bộ, Trung Bộ, Nam Bộ được phân tích qua nội dung thể hiện và hình thức nghệ thuật biểu hiện. Góp phần làm rõ bản sắc văn hoá Việt Nam thống nhất và đa dạng ở ba miền trong đó ca dao làm cho văn hoá dân tộc thêm đậm đà và nhuần nhị. Đồng thời giúp ta hiểu rõ hơn văn hoá từng vùng, từng miền qua lối cảm, lối suy nghĩ, lối làm ăn, cách sống của con người gắn với lịch sử, địa lý, thiên nhiên. Từ đó góp phần bảo tồn các giá trị văn học nghệ thuật, ngôn ngữ, thuần phong mĩ tục của dân tộc | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Kính, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1689 |d 1689 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_809000000000000_597 |7 0 |9 15593 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.809 597 |p LV001357 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |