Tìm hiểu đặc điểm tự ý thức của thanh niên tái nghiện ma túy tại địa bàn Hà Nội : Luận văn ThS Tâm lý học 5.06.07 /
Nghiên cứu lý luận về thực tiễn vấn đề ma túy, nghiện ma túy, tái nghiện ma túy, đặc điểm tâm lý của thanh niên tái nghiện ma túy. Tìm hiểu một số đặc điểm tự ý thức nổi trội của thanh niên tái nghiện ma túy tại địa bàn Hà Nội (độ tuổi từ 18 đến 30 tuổi) : tự ý thức về vị trí của mình trong gia đình...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01754nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059196 | ||
005 | 20150529105049.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068432 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 158 | ||
090 | |a 158 |b NG-T 2004 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Toàn | |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu đặc điểm tự ý thức của thanh niên tái nghiện ma túy tại địa bàn Hà Nội : |b Luận văn ThS Tâm lý học 5.06.07 / |c Nguyễn Hữu Toàn ; Nghd. : PGS.TS. Lê Khanh |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 128 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Nghiên cứu lý luận về thực tiễn vấn đề ma túy, nghiện ma túy, tái nghiện ma túy, đặc điểm tâm lý của thanh niên tái nghiện ma túy. Tìm hiểu một số đặc điểm tự ý thức nổi trội của thanh niên tái nghiện ma túy tại địa bàn Hà Nội (độ tuổi từ 18 đến 30 tuổi) : tự ý thức về vị trí của mình trong gia đình, nhóm bạn, về vai trò của tri thức đối với bản thân... Trên cơ sở kết quả thu được rút ra một số kết luận và đưa ra một số khuyến nghị về phương diện giáo dục nhằm góp phần vào việc nâng cao hiệu quả cai nghiện và việc giảm số người tái nghiện ma túy. | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a Ma túy | ||
653 | |a Nghiện ma túy | ||
653 | |a Thanh niên | ||
653 | |a Tái nghiện ma túy | ||
700 | 1 | |a Lê, Khanh, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1684 |d 1684 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 158_000000000000000 |7 0 |9 15588 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 158 |p LV001352 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |