Nhập môn giải tích phức. Phần 2, hàm nhiều biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02713nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000012226 | ||
005 | 20150529103935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980014496 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b SAB(2) 1979 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Sabát, B.V. | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn giải tích phức. |n Phần 2, |p hàm nhiều biến / |c B.V.Sabát ; Ngd. :Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 459 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Toán học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 168 |d 168 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2227 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2228 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2229 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2230 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2231 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2232 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2233 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2234 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2235 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2236 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2237 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2238 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2239 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2240 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |