Đặc điểm mới trong hoạt động đầu tư quốc tế của các công ty xuyên quốc gia và gợi ý chính sách cho Việt Nam /
Tổng quan chung về các công ty xuyên quốc gia (TNC). Phân tích và làm rõ những đặc điểm mới trong hoạt động đầu tư quốc tế của TNC từ 1990 đến hết 2003: hướng chuyển dịch, lĩnh vực đầu tư quan tâm, các hình thức đầu tư chủ yếu. Thông qua việc đánh giá tác động trong lĩnh vực đầu tư quốc tế của các T...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01718nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059190 | ||
005 | 20150529105049.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068426 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 337 | ||
090 | |a 337 |b PH-T 2004 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Hồng Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Đặc điểm mới trong hoạt động đầu tư quốc tế của các công ty xuyên quốc gia và gợi ý chính sách cho Việt Nam / |c Phạm Hồng Tiến ; Nghd. : PGS.TS. Trần Đình Thiên |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 155 tr. + |e Tóm tắt | ||
520 | |a Tổng quan chung về các công ty xuyên quốc gia (TNC). Phân tích và làm rõ những đặc điểm mới trong hoạt động đầu tư quốc tế của TNC từ 1990 đến hết 2003: hướng chuyển dịch, lĩnh vực đầu tư quan tâm, các hình thức đầu tư chủ yếu. Thông qua việc đánh giá tác động trong lĩnh vực đầu tư quốc tế của các TNC đối với nền kinh tế thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng, từ đó đưa ra một số gợi ý định hướng chính sách cho việc tiếp nhận và sử dụng hiệu quả nguồn vốn quan trọng này cho công việc xây dựng đất nước. | ||
653 | |a Công ty xuyên quốc gia | ||
653 | |a Kinh tế thế giới | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đầu tư | ||
653 | |a Đầu tư quốc tế | ||
700 | |a Trần, Đình Thiên, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1678 |d 1678 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 15582 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p LV001346 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |