Đầu tư trực tiếp nước ngoài trong lĩnh vực sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam : Thực trạng và giải pháp /
Luận văn đã phân tích,đánh giá đúng thực trạng của FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) trong sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam giai đoạn từ cuối những năm 80 đến nay. Chỉ rõ tác động của FDI trong sản xuất, chế biến nông sản đối với nền kinh tế Việt Nam, đánh giá đúng những thành tựu, hạn chế v...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01823nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059151 | ||
005 | 20150529105049.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068387 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.1 | ||
090 | |a 338.1 |b PH-A 2005 | ||
100 | 1 | |a Phan, Thị Mỹ Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Đầu tư trực tiếp nước ngoài trong lĩnh vực sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam : Thực trạng và giải pháp / |c Phan Thị Mỹ Anh ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Hiền |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 87 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Luận văn đã phân tích,đánh giá đúng thực trạng của FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) trong sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam giai đoạn từ cuối những năm 80 đến nay. Chỉ rõ tác động của FDI trong sản xuất, chế biến nông sản đối với nền kinh tế Việt Nam, đánh giá đúng những thành tựu, hạn chế và chỉ rõ những nguyên nhân của những hạn chế trong việc thu hút FDI trong sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam trong thời gian qua. Luận văn đã đưa ra được một số giải pháp nhằm thu hút và sử dụng có hiệu quả FDI trong sản xuất và chế biến nông sản ở Việt Nam trong thời gian tới | ||
653 | |a Chế biến nông sản | ||
653 | |a Nông sản | ||
653 | |a Sản xuất | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đầu tư nước ngoài | ||
700 | 1 | |a Nguyễn,Thị Hiền, |e Người Hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1669 |d 1669 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_100000000000000 |7 0 |9 15573 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.1 |p LV001337 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |