Đảng lãnh đạo phát triển kinh tế hộ nông dân trong nông thôn nông nghiệp Việt Nam (1981-2001) : Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.03.16 /
Luận văn đã hệ thống được quá trình hoàn thiện chủ trương, chính sách của Đảng đối với sự phát triển kinh tế hộ nông dân, góp phần khẳng định sự vận dụng hợp quy luật của Đảng trong việc xác lập và phát huy vai trò tự chủ của kinh tế hộ trong nông nghiệp, nông thôn Việt Nam (1981-2001) ;Nêu lên một...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01751nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000058880 | ||
005 | 20150529105048.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068115 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 707 5 | ||
090 | |a 324.2597075 |b ĐI-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Thị Cẩm Tú | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng lãnh đạo phát triển kinh tế hộ nông dân trong nông thôn nông nghiệp Việt Nam (1981-2001) : |b Luận văn ThS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5.03.16 / |c Đinh Thị Cẩm Tú ; Nghd. : PGS.TS. Trương Thị Tiến |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2005 | ||
300 | |a 110 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Luận văn đã hệ thống được quá trình hoàn thiện chủ trương, chính sách của Đảng đối với sự phát triển kinh tế hộ nông dân, góp phần khẳng định sự vận dụng hợp quy luật của Đảng trong việc xác lập và phát huy vai trò tự chủ của kinh tế hộ trong nông nghiệp, nông thôn Việt Nam (1981-2001) ;Nêu lên một số bài học kinh nghiệm, góp phần tiếp tục hoàn thiện chủ trương, chính sách của Đảng nhằm phát huuy hơn nữa tiềm năng của kinh tế hộ | ||
653 | |a Kinh tế hộ | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đảng Cộng sản | ||
700 | 1 | |a Trương, Thị Tiến, |d 1952-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1666 |d 1666 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_707_5 |7 0 |9 15570 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 707 5 |p LV001334 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |