Những vấn đề lý luận và thực tiễn về cải cách hệ thống Tòa án Việt Nam theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền /

Trình bày cơ sở lý luận về toà án và cải cách hệ thống toà án Việt Nam theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền. Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của Toà án; nêu thực trạng về tổ chức, thẩm quyền và đội ngũ cán bộ toà án cũng như thực trạng về hoạt động xét xử của hệ thống Toà án ở nướ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đỗ, Thị Ngọc Tuyết
Đồng tác giả: Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-, (Người hướng dẫn), Lê, Cảm, 1954-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01922nam a2200277 4500
001 dlc000058731
005 20150529105048.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050067960 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 347.597 
090 |a 347.597  |b ĐO-T 2005 
100 1 |a Đỗ, Thị Ngọc Tuyết 
245 1 0 |a Những vấn đề lý luận và thực tiễn về cải cách hệ thống Tòa án Việt Nam theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền /  |c Đỗ Thị Ngọc Tuyết ; Nghd. : PGS.TSKH. Lê Cảm, PGS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2005 
300 |a 213 tr. +  |e Đĩa CD-Rom; Tóm tắt 
520 |a Trình bày cơ sở lý luận về toà án và cải cách hệ thống toà án Việt Nam theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền. Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của Toà án; nêu thực trạng về tổ chức, thẩm quyền và đội ngũ cán bộ toà án cũng như thực trạng về hoạt động xét xử của hệ thống Toà án ở nước ta. Đưa ra những quan điểm chỉ đạo, phương hướng và giải pháp cải cách hệ thống Toà án Việt Nam theo định hướng xây dựng Nhà nước pháp quyền, góp phần xây dựng các cơ quan tư pháp trong sạch vững mạnh, hiệu quả hoạt động ngày một nâng cao đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước 
653 |a Nhà nước pháp quyền 
653 |a Pháp luật Việt Nam 
653 |a Toà án 
700 1 |a Hoàng, Thị Kim Quế,  |d 1955-,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Lê, Cảm,  |d 1954-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1663  |d 1663 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 347_597000000000000  |7 0  |9 15567  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 347.597   |p LV001331  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV