Nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền cơ sở ở vùng dân tộc thiểu số tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn hiện nay : Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS 5.01.02 /
Hệ thống hoá quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước XHCN nói chung, chính quyền cơ sở nói chung. Phân tích thực trạng hoạt động của chính quyền cơ sở vùng dân tộc thiểu số (DTTS) tỉnh Đăk Nông trong giai đoạn hiện nay. Đề xuất một số giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01816nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000058727 | ||
005 | 20150529105048.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050067956 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305.8 | ||
090 | |a 305.8 |b BU-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thị Hòa | |
245 | 1 | 0 | |a Nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền cơ sở ở vùng dân tộc thiểu số tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn hiện nay : |b Luận văn ThS CNDVBC&CNDVLS 5.01.02 / |c Bùi Thị Hòa ; Nghd. : TS. Đoàn Thị Minh Oanh |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2005 | ||
300 | |a 108 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Hệ thống hoá quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước XHCN nói chung, chính quyền cơ sở nói chung. Phân tích thực trạng hoạt động của chính quyền cơ sở vùng dân tộc thiểu số (DTTS) tỉnh Đăk Nông trong giai đoạn hiện nay. Đề xuất một số giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền cơ sở vùng DTTS tỉnh Đăk Nông trong giai đoạn hiện nay. Giúp các cán bộ DTTS của tỉnh Đăk Nông trong những năm đầu thành lập tỉnh đề xuất chiến lược về công tác cán bộ cấp cơ sở miền núi, sớm đưa Đăk Nông ổn định, phát triển | ||
653 | |a Chính quyền cơ sở | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Đăk Nông | ||
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Minh Oanh, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1661 |d 1661 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 15565 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p LV001329 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |