Văn học Việt Nam thế kỷ 10 nửa đầu thế kỷ 18. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02900nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000011718 | ||
005 | 20150529103934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980013061 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92209 |2 14 | ||
090 | |a 895.92209 |b ĐI-K(1) 1978 | ||
094 | |a 83.3(1) | ||
095 | |a 8(V)1 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Gia Khánh, |d 1925- | |
245 | 1 | 0 | |a Văn học Việt Nam thế kỷ 10 nửa đầu thế kỷ 18. |n Tập 1 / |c Đinh Gia Khánh ; Bt. : Lương Văn Đang |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1978 | ||
300 | |a 550 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
653 | |a Đời Lý Trần | ||
700 | 1 | |a Bùi, Duy Tân, |d 1935- | |
700 | 1 | |a Mai, Cao Chương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 166 |d 166 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT000158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT003474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT006790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT010106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2203 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT013422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2204 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT016738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2205 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT020054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2206 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT023370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT026686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT030002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2209 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK000158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2210 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK001158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2211 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK002158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2212 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK003158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |